Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ấn tượng
[ấn tượng]
|
impression
His speech made a strong impression on the audience
The meeting has left deep impressions
Impressionism
Impressionist
Từ điển Việt - Việt
ấn tượng
|
danh từ
hình ảnh của sự vật được tác động vào ý thức, gây nên những cảm tưởng sâu sắc
cuộc gặp gỡ đầy ấn tượng; bức tranh trông thật ấn tượng